Characters remaining: 500/500
Translation

dissenting opinion

Academic
Friendly

Từ "dissenting opinion" trong tiếng Anh có nghĩa "ý kiến phản đối". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp , đặc biệt trong các vụ án tại tòa án. Cụ thể, "dissenting opinion" ý kiến của một hoặc nhiều thẩm phán không đồng ý với quyết định cuối cùng của tòa án, tức là họ quan điểm khác với đa số.

Định nghĩa chi tiết:
  • Dissenting opinion (noun): Ý kiến của một thẩm phán không đồng ý với quyết định của tòa án, thể hiện quan điểm khác biệt lý do cho sự bất đồng đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn bản pháp :

    • "Justice Smith wrote a dissenting opinion in the case, arguing that the majority's decision was not based on sound legal principles."
    • (Thẩm phán Smith đã viết một ý kiến phản đối trong vụ án, lập luận rằng quyết định của đa số không dựa trên các nguyên tắc pháp vững chắc.)
  2. Trong thảo luận:

    • "The dissenting opinion highlighted the importance of individual rights in the decision-making process."
    • (Ý kiến phản đối đã nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền cá nhân trong quá trình ra quyết định.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Phân tích pháp : Khi phân tích một vụ án, người ta thường xem xét cả ý kiến phản đối để hiểu hơn về các quan điểm khác nhau trong tòa án.
  • Thảo luận học thuật: Trong các bài viết hoặc thuyết trình về luật học, ý kiến phản đối có thể được sử dụng để chứng minh rằng nhiều cách tiếp cận khác nhau đối với một vấn đề pháp .
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Concurrence (ý kiến đồng ý): Đây ý kiến của thẩm phán đồng ý với quyết định của tòa án nhưng có lý do khác.
  • Majority opinion (ý kiến của đa số): Ý kiến của các thẩm phán đồng ý với quyết định chung của tòa án.
  • Dissent (phản đối): Một từ đồng nghĩa có thể được sử dụng để chỉ hành động không đồng ý.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To dissent (v): Phản đối, không đồng ý.

    • dụ: "He tends to dissent from popular opinion." (Anh ấy thường phản đối ý kiến phổ biến.)
  • In dissent (phrase): Trong trạng thái phản đối.

    • dụ: "The ruling was made in dissent by several justices." (Quyết định đã được đưa ra trong sự phản đối của một số thẩm phán.)
Tóm tắt:

"Dissenting opinion" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực pháp , giúp thể hiện các quan điểm khác nhau trong tòa án.

Noun
  1. Ý kiến phản đối. Một ý kiến của một thành viên của tòa án không nhất trí với kết quả của vụ việc tòa án đưa ra.

Comments and discussion on the word "dissenting opinion"