Từ "dissenting opinion" trong tiếng Anh có nghĩa là "ý kiến phản đối". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, đặc biệt là trong các vụ án tại tòa án. Cụ thể, "dissenting opinion" là ý kiến của một hoặc nhiều thẩm phán không đồng ý với quyết định cuối cùng của tòa án, tức là họ có quan điểm khác với đa số.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Justice Smith wrote a dissenting opinion in the case, arguing that the majority's decision was not based on sound legal principles."
(Thẩm phán Smith đã viết một ý kiến phản đối trong vụ án, lập luận rằng quyết định của đa số không dựa trên các nguyên tắc pháp lý vững chắc.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân tích pháp lý: Khi phân tích một vụ án, người ta thường xem xét cả ý kiến phản đối để hiểu rõ hơn về các quan điểm khác nhau trong tòa án.
Thảo luận học thuật: Trong các bài viết hoặc thuyết trình về luật học, ý kiến phản đối có thể được sử dụng để chứng minh rằng có nhiều cách tiếp cận khác nhau đối với một vấn đề pháp lý.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Concurrence (ý kiến đồng ý): Đây là ý kiến của thẩm phán đồng ý với quyết định của tòa án nhưng có lý do khác.
Majority opinion (ý kiến của đa số): Ý kiến của các thẩm phán đồng ý với quyết định chung của tòa án.
Dissent (phản đối): Một từ đồng nghĩa có thể được sử dụng để chỉ hành động không đồng ý.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
To dissent (v): Phản đối, không đồng ý.
In dissent (phrase): Trong trạng thái phản đối.
Tóm tắt:
"Dissenting opinion" là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, giúp thể hiện các quan điểm khác nhau trong tòa án.